Trang chủECX • NASDAQ
add
Ecarx Holdings Inc.
1,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,75 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:45:28 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
648,78 Tr USD
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,60 Tr | -87,72% |
Chi phí hoạt động | 57,20 Tr | -89,03% |
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | 84,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,63 | -22,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,23 Tr | 81,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,60 Tr | -87,08% |
Tổng tài sản | 495,20 Tr | -87,72% |
Tổng nợ | 790,40 Tr | -85,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -295,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | 84,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
1.600