Trang chủECU • CVE
add
Element 29 Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 488,41 N | 151,99% |
Thu nhập ròng | -718,54 N | 86,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -473,59 N | -187,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,91 N | 155,50% |
Tổng tài sản | 13,67 Tr | 33,90% |
Tổng nợ | 410,01 N | 222,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -718,54 N | 86,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,80 N | 95,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -236,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,92 N | 1.493,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -991,97 N | -39,64% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | -136,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1