Trang chủECTM-B • STO
add
eCom Teams Sweden AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,88 kr - 1,94 kr
Phạm vi một năm
1,86 kr - 13,75 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
39,42 Tr SEK
Số lượng trung bình
8,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,00 Tr | -38,01% |
Chi phí hoạt động | 66,00 Tr | -39,56% |
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | 77,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,25 | 63,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 Tr | 130,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 Tr | -92,44% |
Tổng tài sản | 500,00 Tr | -30,86% |
Tổng nợ | 350,00 Tr | -43,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | 77,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 Tr | -75,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,00 Tr | 2.900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 Tr | -51.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,00 Tr | -220,13% |
Dòng tiền tự do | 19,00 Tr | -26,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
12