Trang chủECT • ASX
add
Environmental Clean Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 351,12 N | -48,43% |
Thu nhập ròng | -829,01 N | 25,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -416,48 N | 40,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,11 N | -82,72% |
Tổng tài sản | 3,45 Tr | -50,76% |
Tổng nợ | 1,65 Tr | -55,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -829,01 N | 25,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,48 N | 98,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,28 N | 106,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,83 N | -155,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,03 N | -553,55% |
Dòng tiền tự do | -155,79 N | 61,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web