Trang chủECT • ASX
add
Environmental Clean Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,062 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
321,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 569,41 N | -15,44% |
Thu nhập ròng | -931,93 N | -25,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -502,90 N | 40,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,64 N | -37,20% |
Tổng tài sản | 3,26 Tr | -45,16% |
Tổng nợ | 2,40 Tr | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -931,93 N | -25,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -506,76 N | 52,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,28 N | -204,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 652,31 N | -9,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,26 N | 137,03% |
Dòng tiền tự do | -210,60 N | -10.363,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web