Trang chủECS • ASX
add
ECS Botanics Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,67%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,81 Tr | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 80,18% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -662,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,97 | -610,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -512,33 N | -179,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,60 N | -88,17% |
Tổng tài sản | 33,64 Tr | 2,32% |
Tổng nợ | 11,02 Tr | 135,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -662,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | -103,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,66 N | 78,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 Tr | -22,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -562,93 N | -296,68% |
Dòng tiền tự do | -374,35 N | -112,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
220