Trang chủECRFF • OTCMKTS
add
Cartier Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,094 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 456,86 N | 34,65% |
Thu nhập ròng | -616,52 N | -110,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -456,29 N | -34,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,37 N | -81,35% |
Tổng tài sản | 37,39 Tr | -20,77% |
Tổng nợ | 4,42 Tr | -16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -616,52 N | -110,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,94 N | -3,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,52 N | 73,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,35 N | -38,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -567,81 N | 45,71% |
Dòng tiền tự do | -553,74 N | 47,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web