Trang chủECRFF • OTCMKTS
add
Cartier Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
153,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | 1.086,67% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -591,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -424,25 N | -32,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,97 Tr | 290,19% |
Tổng tài sản | 44,51 Tr | -4,77% |
Tổng nợ | 5,29 Tr | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -591,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -335,10 N | -45,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,87 N | 103,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,56 Tr | 120.778,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,25 Tr | 1.139,36% |
Dòng tiền tự do | 2,36 Tr | 326,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web