Trang chủECR • LON
add
ECR Minerals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,28 GBX - 0,32 GBX
Phạm vi một năm
0,16 GBX - 0,47 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
37,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 307,59 N | 13,72% |
Thu nhập ròng | -200,36 N | 11,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -304,42 N | -21,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 871,76 N | 539,28% |
Tổng tài sản | 5,60 Tr | 4,93% |
Tổng nợ | 81,15 N | -44,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,36 N | 11,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,43 N | 152,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,19 N | -86,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 449,00 N | 54,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,19 N | 1.294,33% |
Dòng tiền tự do | -197,22 N | 6,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
7