Trang chủECR • BME
add
Ercros SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 €
Mức chênh lệch một ngày
2,94 € - 3,00 €
Phạm vi một năm
2,67 € - 3,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
268,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,55 Tr | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 66,90 Tr | 4,05% |
Thu nhập ròng | -12,16 Tr | -498,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,81 | -507,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,20 Tr | -228,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,93 Tr | -40,21% |
Tổng tài sản | 643,15 Tr | -2,75% |
Tổng nợ | 314,16 Tr | 6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,16 Tr | -498,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |