Trang chủECR • BME
add
Ercros SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 €
Mức chênh lệch một ngày
2,76 € - 2,80 €
Phạm vi một năm
2,58 € - 3,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
260,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
68,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,01 Tr | -5,34% |
Chi phí hoạt động | 45,47 Tr | 1,11% |
Thu nhập ròng | -17,11 Tr | -933,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,18 | -994,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 Tr | -55,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -99,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,20 Tr | 94,33% |
Tổng tài sản | 740,17 Tr | 3,68% |
Tổng nợ | 428,61 Tr | 19,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,11 Tr | -933,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |