Trang chủECP • ASX
add
ECP Emerging Growth Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 1,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 202,26 N | 1,09% |
Chi phí hoạt động | 128,27 N | -23,45% |
Thu nhập ròng | -883,03 N | -170,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -436,59 | -169,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 Tr | 31,88% |
Tổng tài sản | 39,62 Tr | -4,52% |
Tổng nợ | 11,13 Tr | -1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -883,03 N | -170,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -362,77 N | -51,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,45 Tr | 1.549,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,21 N | 2,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 886,61 N | 260,85% |
Dòng tiền tự do | -125,40 N | 12,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web