Trang chủECOWLD • KLSE
add
Eco World Development Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,13 RM - 2,20 RM
Phạm vi một năm
1,52 RM - 2,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T MYR
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
18,41
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,20 Tr | 58,02% |
Chi phí hoạt động | 76,79 Tr | 47,50% |
Thu nhập ròng | 129,83 Tr | 85,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,78 | 17,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,76 Tr | 94,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 26,16% |
Tổng tài sản | 11,90 T | 31,35% |
Tổng nợ | 7,00 T | 66,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,83 Tr | 85,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,52 Tr | 76,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,89 Tr | 2,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,92 Tr | -12,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 384,54 Tr | 66,13% |
Dòng tiền tự do | -76,38 Tr | -222,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.049