Trang chủECOSMOBLTY • NSE
add
ECOS (India) Mobility & Hospitality Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
288,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
287,00 ₹ - 293,00 ₹
Phạm vi một năm
165,00 ₹ - 593,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,41 T INR
Số lượng trung bình
104,78 N
Tỷ số P/E
29,10
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 21,65% |
Chi phí hoạt động | 334,74 Tr | 38,52% |
Thu nhập ròng | 132,87 Tr | -1,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | -19,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,04 Tr | 1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 18,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,87 Tr | -1,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
954