Trang chủECOSMOBLTY • NSE
add
ECOS (India) Mobility & Hospitality Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
284,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
284,10 ₹ - 289,75 ₹
Phạm vi một năm
165,00 ₹ - 593,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,27 T INR
Số lượng trung bình
502,67 N
Tỷ số P/E
28,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 18,97% |
Chi phí hoạt động | 303,72 Tr | 20,86% |
Thu nhập ròng | 180,68 Tr | 0,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | -15,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,78 Tr | 20,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 18,63% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 15,08% |
Tổng nợ | 1,20 T | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,68 Tr | 0,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
891