Trang chủECOG • BCBA
add
Inversora de Gas Del Centro Class D Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3.590,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3.535,00 $ - 3.650,00 $
Phạm vi một năm
1.385,00 $ - 3.745,00 $
Số lượng trung bình
337,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 219,87 T | -6,63% |
Chi phí hoạt động | 22,84 T | 9,81% |
Thu nhập ròng | 26,45 T | 40,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,03 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,45 T | -9,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,49 T | 87,86% |
Tổng tài sản | 830,63 T | 41,02% |
Tổng nợ | 358,67 T | 46,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,45 T | 40,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web