Trang chủECO • TSE
add
Ecosynthetix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 $
Mức chênh lệch một ngày
4,22 $ - 4,30 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 5,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
250,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 Tr | 57,18% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -19,69% |
Thu nhập ròng | 111,00 N | 116,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | 110,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,43 N | 102,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,73 Tr | -7,45% |
Tổng tài sản | 40,27 Tr | -3,24% |
Tổng nợ | 1,65 Tr | -15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 N | 116,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -359,40 N | 45,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,62 N | 32,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,95 N | -1.345,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -989,37 N | 9,69% |
Dòng tiền tự do | -596,16 N | -8,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28