Trang chủECO • LON
add
Eco (Atlantic) Oil & Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,80 GBX - 8,00 GBX
Phạm vi một năm
7,10 GBX - 12,84 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
47,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
521,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 631,73 N | 26,48% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -38,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 Tr | 206,59% |
Tổng tài sản | 20,47 Tr | -30,95% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | 92,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -38,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -879,70 N | 45,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,79 N | -52,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | 36,81% |
Dòng tiền tự do | -536,26 N | 57,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web