Trang chủECNR • TLV
add
Econergy Renewable Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.849,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.806,00 ILA - 3.874,00 ILA
Phạm vi một năm
1.664,00 ILA - 3.976,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T ILS
Số lượng trung bình
17,21 N
Tỷ số P/E
38,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | -39,51% |
Chi phí hoạt động | 7,14 Tr | 95,78% |
Thu nhập ròng | -9,97 Tr | -808,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -426,29 | -1.270,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | -1.051,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,65 Tr | 131,97% |
Tổng tài sản | 809,55 Tr | 58,98% |
Tổng nợ | 410,59 Tr | 21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,97 Tr | -808,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,39 Tr | -17,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,84 Tr | -119,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,23 Tr | -39,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,28 Tr | -180,34% |
Dòng tiền tự do | -63,59 Tr | -218,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
120