Trang chủECMPA • AMS
add
Eurocommercial Properties NV
Giá đóng cửa hôm trước
25,80 €
Mức chênh lệch một ngày
25,75 € - 26,15 €
Phạm vi một năm
21,10 € - 27,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T EUR
Số lượng trung bình
57,11 N
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
6,95%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,93 Tr | 3,64% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | -4,05% |
Thu nhập ròng | 35,56 Tr | 16,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,59 | 12,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,18 Tr | 2,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,20 Tr | -15,50% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 4,40% |
Tổng nợ | 1,86 T | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,56 Tr | 16,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,27 Tr | 33,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,13 Tr | 5,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,41 Tr | -62,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,76 Tr | -20,61% |
Dòng tiền tự do | 7,58 Tr | -7,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
100