Trang chủECL • NYSE
add
Ecolab
258,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
258,93 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:24:08 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
258,69 $
Mức chênh lệch một ngày
255,20 $ - 260,33 $
Phạm vi một năm
221,62 $ - 286,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,34 T USD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
37,25
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,16 T | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 5,39% |
Thu nhập ròng | 585,00 Tr | -20,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,05 | -23,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,07 | 13,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 8,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 55,09% |
Tổng tài sản | 23,90 T | 8,13% |
Tổng nợ | 14,14 T | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 585,00 Tr | -20,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 791,30 Tr | 0,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,60 Tr | -143,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -477,40 Tr | 12,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,90 Tr | -96,02% |
Dòng tiền tự do | 385,76 Tr | -65,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48.000