Trang chủECILC • IST
add
EIS czcbs lc Sn v Fnnsl Ytrmlr Sny v Tcr
Giá đóng cửa hôm trước
46,84 ₺
Mức chênh lệch một ngày
46,36 ₺ - 46,92 ₺
Phạm vi một năm
37,20 ₺ - 64,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
31,84 T TRY
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
16,41
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | -25,74% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 11,98% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 147,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,34 | 232,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -156,66 Tr | -133,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 T | 93,47% |
Tổng tài sản | 63,56 T | 23,24% |
Tổng nợ | 12,62 T | 14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 685,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 147,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,70 Tr | -109,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,07 T | 863,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,67 Tr | -90,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 T | 839,68% |
Dòng tiền tự do | 170,07 Tr | 636,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.049