Trang chủECILC • IST
add
EIS czcbs lc Sn v Fnnsl Ytrmlr Sny v Tcr
Giá đóng cửa hôm trước
89,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
88,30 ₺ - 91,05 ₺
Phạm vi một năm
37,92 ₺ - 115,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
60,82 T TRY
Số lượng trung bình
8,96 Tr
Tỷ số P/E
22,50
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | -6,87% |
Chi phí hoạt động | 871,19 Tr | -13,34% |
Thu nhập ròng | 298,90 Tr | 164,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,38 | 169,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -217,89 Tr | -428,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -714,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | 172,09% |
Tổng tài sản | 65,55 T | 25,59% |
Tổng nợ | 12,60 T | 34,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 685,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,90 Tr | 164,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 517,27 Tr | 1.875,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,47 Tr | -93,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 T | 10,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 T | 28,43% |
Dòng tiền tự do | -429,04 Tr | -163,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.038