Trang chủECII • IDX
add
Electronic City Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
175,00 Rp - 185,00 Rp
Phạm vi một năm
152,00 Rp - 444,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
238,85 T IDR
Số lượng trung bình
487,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,99 T | -10,80% |
Chi phí hoạt động | 101,82 T | -6,06% |
Thu nhập ròng | -14,70 T | -190,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,66 | -224,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,00 T | -353,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,85 T | -13,33% |
Tổng tài sản | 1,62 NT | -7,97% |
Tổng nợ | 468,54 T | -20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,70 T | -190,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,31 T | 3,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,36 T | -652,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,67 T | -0,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,34 T | -29,10% |
Dòng tiền tự do | -26,10 T | -793,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.176