Trang chủECF • ASX
add
Elanor Commercial Property Fund I
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,64%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,40 Tr | 92,00% |
Chi phí hoạt động | 5,31 Tr | 55,79% |
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | 70,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,19 | 84,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,55 Tr | 105,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,78 Tr | 9,69% |
Tổng tài sản | 492,96 Tr | 3,64% |
Tổng nợ | 213,27 Tr | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | 70,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,25 Tr | 26,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 Tr | -84,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,64 Tr | -37,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | -1.025,36% |
Dòng tiền tự do | 4,78 Tr | 32,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web