Trang chủECDA • NASDAQ
add
ECD Automotive Design Inc
3,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,98%)+0,030
3,09 $
Đóng cửa: 14 thg 10, 18:59:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 $
Mức chênh lệch một ngày
2,86 $ - 3,11 $
Phạm vi một năm
2,60 $ - 46,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 Tr USD
Số lượng trung bình
251,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 Tr | 8,70% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | 54,74% |
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | -110,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,87 | -93,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 Tr | -418,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,30 N | -89,31% |
Tổng tài sản | 14,36 Tr | -33,98% |
Tổng nợ | 37,49 Tr | 10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -486,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | -110,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 2,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | -14,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,17 N | -171,92% |
Dòng tiền tự do | -566,25 N | -185,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98