Trang chủECBK • NASDAQ
add
ECB Bancorp Inc
16,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,14 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,23 $
Mức chênh lệch một ngày
15,94 $ - 16,14 $
Phạm vi một năm
12,56 $ - 17,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,86 Tr USD
Số lượng trung bình
9,94 N
Tỷ số P/E
25,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 Tr | 14,73% |
Chi phí hoạt động | 4,76 Tr | 0,23% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 82,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,88 | 58,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,66 Tr | -12,08% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 13,40% |
Tổng nợ | 1,35 T | 15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 82,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 Tr | 36,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,52 Tr | -238,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,18 Tr | 96,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,45 Tr | -5.239,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64