Trang chủEC • EPA
add
TotalEnergies EP Gabon
Giá đóng cửa hôm trước
178,50 €
Mức chênh lệch một ngày
178,00 € - 179,50 €
Phạm vi một năm
149,00 € - 205,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
802,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
568,00
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,28 Tr | -11,13% |
Chi phí hoạt động | 70,30 Tr | -5,24% |
Thu nhập ròng | 11,10 Tr | -58,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | -52,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,40 Tr | -32,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,20 Tr | -35,24% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -11,73% |
Tổng nợ | 1,32 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,10 Tr | -58,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,29 Tr | -198,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,62 Tr | -23,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,45 Tr | -25,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,37 Tr | -667,45% |
Dòng tiền tự do | 31,51 Tr | -36,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
203