Trang chủEC • EPA
add
TotalEnergies EP Gabon
Giá đóng cửa hôm trước
197,00 €
Mức chênh lệch một ngày
196,00 € - 199,00 €
Phạm vi một năm
149,00 € - 203,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
901,76 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,51 Tr | -4,78% |
Chi phí hoạt động | 80,73 Tr | 15,98% |
Thu nhập ròng | 19,13 Tr | 414,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | 430,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,96 Tr | -50,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,94 Tr | 20,50% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 1,60% |
Tổng nợ | 1,62 T | 30,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,13 Tr | 414,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,61 Tr | 21,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,43 Tr | 61,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,63 Tr | -106,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,55 Tr | 72,66% |
Dòng tiền tự do | 39,13 Tr | -53,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
203