Trang chủEBROM • BME
add
Ebro Ev Motors SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,34 €
Mức chênh lệch một ngày
8,30 € - 8,30 €
Phạm vi một năm
6,26 € - 9,06 €
Giá trị vốn hóa thị trường
405,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,65 Tr | 66,63% |
Chi phí hoạt động | 20,76 Tr | 144,81% |
Thu nhập ròng | -6,55 Tr | -129,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,72 | -37,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,82 Tr | -328,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,58 Tr | 164,51% |
Tổng tài sản | 241,11 Tr | 69,62% |
Tổng nợ | 158,12 Tr | 31,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,55 Tr | -129,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1.184