Trang chủEBON • NASDAQ
add
Ebang International Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,55 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 10,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,14 Tr USD
Số lượng trung bình
10,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 Tr | 69,46% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | -18,33% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 27,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,04 | 57,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,78 Tr | 10,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,21 Tr | -8,55% |
Tổng tài sản | 268,05 Tr | -7,17% |
Tổng nợ | 13,57 Tr | -8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 27,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
218