Trang chủEBO • ASX
add
EBOS Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,22 $
Mức chênh lệch một ngày
26,12 $ - 26,60 $
Phạm vi một năm
25,84 $ - 38,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 T NZD
Số lượng trung bình
100,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | -5,01% |
Chi phí hoạt động | 572,36 Tr | 5,67% |
Thu nhập ròng | 52,32 Tr | -22,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -18,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,29 Tr | -8,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,25 Tr | -17,52% |
Tổng tài sản | 7,28 T | 7,92% |
Tổng nợ | 4,55 T | 5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,32 Tr | -22,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,33 Tr | -5,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,13 Tr | -197,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,11 Tr | 83,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,84 Tr | 63,84% |
Dòng tiền tự do | 45,75 Tr | -32,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
5.770