Trang chủEBFI • OTCMKTS
add
Eco Bright Future Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 $
Mức chênh lệch một ngày
4,22 $ - 4,40 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
445,42 Tr USD
Số lượng trung bình
860,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 93,15 N | 650,75% |
Thu nhập ròng | -93,96 N | -657,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,08 N | -668,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,32 N | — |
Tổng tài sản | 960,32 N | — |
Tổng nợ | 127,52 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 422,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,96 N | -657,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,66 N | -42.193,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 543,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,54 N | 112.511,34% |
Dòng tiền tự do | -779,20 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1