Trang chủEBF • NYSE
add
Ennis Inc
17,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,15 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:48 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,96 $
Mức chênh lệch một ngày
16,94 $ - 17,27 $
Phạm vi một năm
16,30 $ - 22,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
439,55 Tr USD
Số lượng trung bình
204,53 N
Tỷ số P/E
10,56
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,68 Tr | -0,37% |
Chi phí hoạt động | 17,72 Tr | 7,02% |
Thu nhập ròng | 13,16 Tr | 27,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,33 | 28,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,69 Tr | -4,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,89 Tr | -74,00% |
Tổng tài sản | 361,83 Tr | -11,06% |
Tổng nợ | 56,45 Tr | 16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,16 Tr | 27,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,46 Tr | -11,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | -135,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,05 Tr | -54,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -737,00 N | -108,56% |
Dòng tiền tự do | 3,19 Tr | -54,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.856