Trang chủEBEBK • IST
add
Ebebek Magazacilik AS
Giá đóng cửa hôm trước
56,35 ₺
Mức chênh lệch một ngày
55,85 ₺ - 56,90 ₺
Phạm vi một năm
39,20 ₺ - 62,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T TRY
Số lượng trung bình
675,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,88 T | 18,06% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 14,86% |
Thu nhập ròng | 112,82 Tr | -8,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -22,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,30 Tr | -4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | 92,07% |
Tổng tài sản | 13,80 T | 47,63% |
Tổng nợ | 9,26 T | 60,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,82 Tr | -8,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 27,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -527,25 Tr | -107,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,30 Tr | 40,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,55 Tr | 129,77% |
Dòng tiền tự do | 393,32 Tr | 1.061,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.950