Trang chủEBEBK • IST
add
Ebebek Magazacilik AS
Giá đóng cửa hôm trước
42,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
41,88 ₺ - 42,72 ₺
Phạm vi một năm
40,60 ₺ - 62,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T TRY
Số lượng trung bình
817,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,19 T | 34,70% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 39,33% |
Thu nhập ròng | -45,90 Tr | -181,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | -159,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,34 Tr | 78,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 223,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 81,98% |
Tổng tài sản | 12,61 T | 63,90% |
Tổng nợ | 8,67 T | 83,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,90 Tr | -181,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,44 Tr | -113,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,66 Tr | 2,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 932,41 Tr | 544,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 563,59 Tr | 1.210,67% |
Dòng tiền tự do | -882,25 Tr | -37,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.202