Trang chủEBCOY • OTCMKTS
add
Tập đoàn Ebara
Giá đóng cửa hôm trước
10,56 $
Mức chênh lệch một ngày
10,45 $ - 10,49 $
Phạm vi một năm
6,13 $ - 11,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 T USD
Số lượng trung bình
12,24 N
Tỷ số P/E
19,45
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,12 T | 17,64% |
Chi phí hoạt động | 49,03 T | 7,97% |
Thu nhập ròng | 15,55 T | 7,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | -8,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,33 T | 25,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,78 T | -8,24% |
Tổng tài sản | 991,82 T | 2,37% |
Tổng nợ | 501,05 T | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,55 T | 7,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,24 T | 25,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,40 T | -172,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,42 T | -37,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,49 T | -126,28% |
Dòng tiền tự do | 42,47 T | 49,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
20.510