Trang chủEBC • NASDAQ
add
Eastern Bankshares Inc
17,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,22 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,94 $
Mức chênh lệch một ngày
16,89 $ - 17,40 $
Phạm vi một năm
13,51 $ - 19,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T USD
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
69,77
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 234,30 Tr | 49,81% |
Chi phí hoạt động | 125,90 Tr | -16,26% |
Thu nhập ròng | 106,10 Tr | 1.814,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,28 | 1.243,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 48,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -12,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,40 Tr | -56,39% |
Tổng tài sản | 25,46 T | -0,19% |
Tổng nợ | 21,65 T | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,10 Tr | 1.814,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1818
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.998