Trang chủEBC • NASDAQ
add
Eastern Bankshares Inc
17,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,39 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,41 $
Mức chênh lệch một ngày
17,18 $ - 17,48 $
Phạm vi một năm
13,51 $ - 19,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T USD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,28 Tr | 60,46% |
Chi phí hoạt động | 120,21 Tr | 18,82% |
Thu nhập ròng | 100,23 Tr | 280,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,24 | 137,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 86,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,91 Tr | -23,92% |
Tổng tài sản | 25,46 T | 20,97% |
Tổng nợ | 21,77 T | 20,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,23 Tr | 280,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,88 Tr | 128,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,39 Tr | -399,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 385,22 Tr | 355,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,70 Tr | 1.461,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1818
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.998