Trang chủEBAY • NASDAQ
add
eBay Inc
Giá đóng cửa hôm trước
81,68 $
Mức chênh lệch một ngày
80,43 $ - 82,60 $
Phạm vi một năm
58,73 $ - 101,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,70 T USD
Số lượng trung bình
6,21 Tr
Tỷ số P/E
17,64
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 6,90% |
Thu nhập ròng | 632,00 Tr | -0,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,41 | -8,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,36 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 710,00 Tr | 11,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | -30,93% |
Tổng tài sản | 17,79 T | -10,67% |
Tổng nợ | 13,07 T | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 632,00 Tr | -0,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 896,00 Tr | 18,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 265,00 Tr | 440,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -874,00 Tr | 13,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,00 Tr | 254,10% |
Dòng tiền tự do | 512,75 Tr | -0,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.500