Trang chủEB5 • SGX
add
First Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 1,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T SGD
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
6,43%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,94 Tr | 47,39% |
Chi phí hoạt động | 34,31 Tr | 13,81% |
Thu nhập ròng | 74,62 Tr | 43,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,15 | -2,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,54 Tr | 40,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,63 Tr | 53,22% |
Tổng tài sản | 2,75 T | 56,20% |
Tổng nợ | 1,17 T | 191,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,62 Tr | 43,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,91 Tr | -87,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,22 Tr | -292,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,05 Tr | 3.066,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,05 Tr | 743,53% |
Dòng tiền tự do | 35,62 Tr | 286,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
8.066