Trang chủEASTW • BKK
add
Eastern Water Resourcs Devp and Mngt PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,32 ฿ - 2,40 ฿
Phạm vi một năm
1,57 ฿ - 3,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T THB
Số lượng trung bình
416,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 914,90 Tr | -21,07% |
Chi phí hoạt động | 98,63 Tr | -19,19% |
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | -93,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -91,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 449,68 Tr | -2,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,03 Tr | -54,57% |
Tổng tài sản | 28,37 T | -1,70% |
Tổng nợ | 16,81 T | -2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | -93,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 295,64 Tr | -12,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 T | 318,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 T | -1.550,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -378,39 Tr | -859,29% |
Dòng tiền tự do | 255,51 Tr | -64,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
233