Trang chủEAST • STO
add
Eastnine AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
46,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
45,35 kr - 47,00 kr
Phạm vi một năm
36,80 kr - 50,47 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T SEK
Số lượng trung bình
92,81 N
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,61 Tr | 72,19% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 0,58% |
Thu nhập ròng | 22,30 Tr | 343,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 142,87 | 157,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,47 Tr | 87,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,01 Tr | -73,48% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 40,29% |
Tổng nợ | 545,83 Tr | 75,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,30 Tr | 343,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,23 Tr | 134,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -906,00 N | -36,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,49 Tr | -40,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,83 Tr | 881,22% |
Dòng tiền tự do | 3,11 Tr | 1.787,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
23