Trang chủEAM • FRA
add
A2A SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 €
Mức chênh lệch một ngày
2,28 € - 2,28 €
Phạm vi một năm
1,92 € - 2,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 T EUR
Số lượng trung bình
317,00
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 725,00 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 177,00 Tr | -9,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | -17,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,00 Tr | -5,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -5,48% |
Tổng tài sản | 19,92 T | 11,73% |
Tổng nợ | 13,81 T | 14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,00 Tr | -9,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 590,00 Tr | -12,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,00 Tr | 114,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -404,00 Tr | -352,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,00 Tr | -51,23% |
Dòng tiền tự do | 733,75 Tr | 110,55% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
14.772