Trang chủEAH • WSE
add
Esotiq & Henderson SA
Giá đóng cửa hôm trước
36,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
35,50 zł - 36,20 zł
Phạm vi một năm
31,30 zł - 43,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
80,41 Tr PLN
Số lượng trung bình
912,00
Tỷ số P/E
6,79
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,41 Tr | 13,81% |
Chi phí hoạt động | 54,64 Tr | 10,82% |
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | 78,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 57,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,23 Tr | 3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | 38,58% |
Tổng tài sản | 207,80 Tr | 25,96% |
Tổng nợ | 140,48 Tr | 38,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | 78,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,74 Tr | 183,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,03 Tr | 460,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,86 Tr | -384,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | 54,82% |
Dòng tiền tự do | 12,16 Tr | 149,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
153