Trang chủEAATF • OTCMKTS
add
Earthworks Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 259,64 N | -34,58% |
Thu nhập ròng | -529,83 N | 17,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -259,38 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,99 N | -93,03% |
Tổng tài sản | 319,22 N | -97,48% |
Tổng nợ | 7,34 Tr | 30,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -375,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -529,83 N | 17,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -608,55 N | -47,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 631,00 N | 915,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,45 N | 106,43% |
Dòng tiền tự do | -743,91 N | -449,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web