Trang chủEA • BKK
add
Energy Absolute PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,14 ฿ - 2,20 ฿
Phạm vi một năm
1,73 ฿ - 23,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
16,04 T THB
Số lượng trung bình
71,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | -33,58% |
Chi phí hoạt động | 626,33 Tr | 125,29% |
Thu nhập ròng | -6,48 T | -657,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,79 | -939,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,59 T | -257,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,75 Tr | -84,46% |
Tổng tài sản | 96,20 T | -15,78% |
Tổng nợ | 66,07 T | -5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,48 T | -657,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 T | 64,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 371,85 Tr | 157,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 T | 72,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,04 Tr | 100,07% |
Dòng tiền tự do | 2,70 T | 476,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Nhân viên
1.180