Trang chủE • TSE
add
Enterprise Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
547,91 N
Tỷ số P/E
18,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,81 Tr | -18,62% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | -29,01% |
Thu nhập ròng | 673,21 N | -70,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,62 | -63,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 Tr | -56,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,12 Tr | 567,39% |
Tổng tài sản | 118,34 Tr | 62,54% |
Tổng nợ | 36,03 Tr | 12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 673,21 N | -70,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,65 N | -99,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,67 Tr | 20,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,18 Tr | 573,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,55 Tr | 920,68% |
Dòng tiền tự do | -2,65 Tr | 13,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85