Trang chủE • TSE
add
Enterprise Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
167,25 N
Tỷ số P/E
43,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,49 Tr | -15,85% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | -0,93% |
Thu nhập ròng | -929,02 N | -1.315,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,32 | -1.546,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,47 N | -93,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,76 Tr | -33,92% |
Tổng tài sản | 121,35 Tr | 37,98% |
Tổng nợ | 36,30 Tr | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -929,02 N | -1.315,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,09 Tr | 2,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,88 Tr | -399,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,97 Tr | 5.678,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,81 Tr | -3.341,42% |
Dòng tiền tự do | 2,30 Tr | 471,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85