Trang chủE9L • SGX
add
Joyas International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 Tr SGD
Số lượng trung bình
158,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 873,00 N | -0,91% |
Chi phí hoạt động | 799,00 N | -2,68% |
Thu nhập ròng | -117,00 N | 4,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,40 | 3,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,27 Tr | -3,80% |
Tổng tài sản | 26,54 Tr | -1,01% |
Tổng nợ | 16,08 Tr | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,00 N | 4,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,00 N | -0,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,00 N | -16,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,50 N | -236,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,50 N | -84,24% |
Dòng tiền tự do | -155,31 N | -6,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
7