Trang chủE4NA • FRA
add
Arovella Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 €
Mức chênh lệch một ngày
0,042 € - 0,042 €
Phạm vi một năm
0,035 € - 0,13 €
Giá trị vốn hóa thị trường
99,21 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,00 | -90,24% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 27,39% |
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -25,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -728,62 N | -1.190,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 Tr | -26,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,88 Tr | 64,20% |
Tổng tài sản | 21,60 Tr | 62,60% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | -25,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -25,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 Tr | -19,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,50 N | 22,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,16 Tr | 16,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,56 Tr | 14,78% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | -35,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
14