Trang chủE4C • FRA
add
Ecotel Communication AG
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 €
Mức chênh lệch một ngày
12,80 € - 13,00 €
Phạm vi một năm
10,50 € - 15,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
45,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
23,99
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,84 Tr | 2,02% |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | 16,72% |
Thu nhập ròng | 257,48 N | -3,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -6,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 Tr | -1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,83 N | -79,94% |
Tổng tài sản | 50,39 Tr | 4,79% |
Tổng nợ | 25,92 Tr | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,48 N | -3,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
220