Trang chủE4C • FRA
add
Ecotel Communication AG
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 €
Mức chênh lệch một ngày
12,70 € - 12,70 €
Phạm vi một năm
10,50 € - 14,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,12 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
23,80
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,56 Tr | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 4,52 Tr | 20,38% |
Thu nhập ròng | 432,57 N | 1,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | -0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 856,76 N | -62,70% |
Tổng tài sản | 51,27 Tr | 0,04% |
Tổng nợ | 26,34 Tr | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,57 N | 1,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | 9,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -907,00 N | 50,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -385,00 N | -157,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 413,00 N | -16,57% |
Dòng tiền tự do | -390,66 N | 90,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
214