Trang chủE36 • FRA
add
Sed Energy Holdings Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 €
Mức chênh lệch một ngày
0,62 € - 0,62 €
Phạm vi một năm
0,38 € - 0,78 €
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,62 Tr | 56,57% |
Chi phí hoạt động | 10,75 Tr | 67,40% |
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | -148,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,10 | -131,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,05 Tr | 23,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 190,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,77 Tr | — |
Tổng tài sản | 501,37 Tr | — |
Tổng nợ | 155,99 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 725,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | -148,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,34 Tr | 7,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -806,50 N | 94,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,32 Tr | -35,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,85 Tr | 97,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
86