Trang chủE36 • FRA
add
Sed Energy Holdings Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 €
Mức chênh lệch một ngày
0,67 € - 0,70 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 0,78 €
Số lượng trung bình
130,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,69 Tr | 72,11% |
Chi phí hoạt động | 16,43 Tr | 178,97% |
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | 46,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,31 | -15,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,65 Tr | 66,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,56 Tr | — |
Tổng tài sản | 487,95 Tr | — |
Tổng nợ | 134,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 725,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | 46,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,63 Tr | -28,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 81,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,37 Tr | -163,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,74 Tr | -10,36% |
Dòng tiền tự do | 4,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
86