Trang chủE35 • FRA
add
Guanajuato Silver Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 €
Mức chênh lệch một ngày
0,094 € - 0,10 €
Phạm vi một năm
0,073 € - 0,21 €
Giá trị vốn hóa thị trường
80,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,04 Tr | 14,81% |
Chi phí hoạt động | -1,23 Tr | 12,83% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | 68,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,68 | 72,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 66,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,66 Tr | 64,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -380,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 Tr | 50,11% |
Tổng tài sản | 71,18 Tr | -7,25% |
Tổng nợ | 58,33 Tr | -11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | 68,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -698,18 N | 73,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | -141,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,43 Tr | 120,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 177,91% |
Dòng tiền tự do | 2,14 Tr | -34,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web