Trang chủE30 • FRA
add
Liberty Defense Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 €
Mức chênh lệch một ngày
0,17 € - 0,17 €
Phạm vi một năm
0,089 € - 1,47 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
168,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,85 N | -54,68% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 106,67% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -43,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -874,20 | -216,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 Tr | -72,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,68 N | 102,71% |
Tổng tài sản | 6,35 Tr | 18,29% |
Tổng nợ | 8,27 Tr | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -120,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -272,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -43,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | -89,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -938,00 | 98,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -585,95 N | -185,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | -937,33% |
Dòng tiền tự do | -621,28 N | -208,66% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
27