Trang chủE28 • SGX
add
Frencken Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 1,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
606,47 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
15,61
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,69 Tr | 15,74% |
Chi phí hoạt động | 19,59 Tr | 13,95% |
Thu nhập ròng | 9,97 Tr | 9,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | -5,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,43 Tr | 1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,49 Tr | 18,05% |
Tổng tài sản | 722,38 Tr | 3,11% |
Tổng nợ | 275,07 Tr | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,97 Tr | 9,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,95 Tr | 159,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 Tr | -14,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,73 Tr | -20,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 Tr | 55,71% |
Dòng tiền tự do | 10,61 Tr | 1,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.600