Trang chủE19 • FRA
add
Centrum Medyczne Enel Med SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 €
Mức chênh lệch một ngày
4,10 € - 4,10 €
Phạm vi một năm
3,80 € - 5,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
523,19 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,74 Tr | 14,82% |
Chi phí hoạt động | 13,28 Tr | 57,33% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -359,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 | -326,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,28 Tr | -57,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,28 Tr | 13,99% |
Tổng tài sản | 564,45 Tr | 8,95% |
Tổng nợ | 388,19 Tr | 9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -359,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,08 Tr | 101,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,18 Tr | -165,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,25 Tr | -45,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,36 Tr | -97,82% |
Dòng tiền tự do | 110,12 N | 103,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.200