Trang chủDYNPRO • NSE
add
Dynemic Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
355,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
356,05 ₹ - 368,00 ₹
Phạm vi một năm
252,35 ₹ - 485,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T INR
Số lượng trung bình
42,58 N
Tỷ số P/E
26,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 944,29 Tr | 17,96% |
Chi phí hoạt động | 365,25 Tr | 3,74% |
Thu nhập ròng | 48,14 Tr | 73,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 46,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,58 Tr | 26,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,78 Tr | 19,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,14 Tr | 73,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
468