Trang chủDYNAFNT • KLSE
add
Dynafront Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 1,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
108,00 Tr MYR
Tỷ số P/E
70,03
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,89 Tr | -11,22% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | 20,76% |
Thu nhập ròng | 280,24 N | -29,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | -20,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,88 N | -57,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,88 Tr | 2,43% |
Tổng tài sản | 23,89 Tr | 0,91% |
Tổng nợ | 1,88 Tr | -18,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,24 N | -29,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,28 N | -33,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,34 N | -186,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,53 N | 56,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,84 N | -112,00% |
Dòng tiền tự do | 204,94 N | -47,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web